Anh ngữ newlight cung cấp những bài học thú vị theo từng chủ đề hấp dẫn, phong phú, đa dạng nhằm mục đích củng cố từ vựng giúp bạn học những từ cần biết để có thể nói theo chủ đề mình muốn. Học các bài học từ vựng tiếng anh theo chủ đề tại đây có thể sẽ rất giúp ích cho bạn đấy
Above — Below <==> Bên trên — Phía dưới.
Add --- Subtract <==> Cộng --- Trừ
Alone --- Together <==> Cô đơn --- Cùng nhau
Bạn nên xem thêm: câu hỏi bắt đầu với who && Câu trả lời ngắn yes or no
Big — Small / Little <==> Lớn — Nhỏ
Begin — End <==> Bắt đầu — Kết thúc
Before --- After <==> Trước --- Sau
Buy --- Sell <==> Mua --- Bán
Build --- Destroy <==> Xây dựng --- Phá hủy
Bạn hãy xem thêm link phía dưới đây
Cheap — Expensive <==> Rẻ — Mắc
Clean — Dirty <==> Sạch — Dơ
Cool --- Warm <==> Lạnh --- Ấm
Dark --- Light <==> Tối --- Sáng
Deep — Shallow <==> Sâu — Nông
Difficult --- Easy <==> Khó --- Dễ
Down — Up <==> Lên — Xuống
Dry --- Wet <==> Khô --- Ướt
Early — Late <==> Sớm — Trễ
Easy — Difficult / Hard <==> Dễ — Khó
East --- West <==> Đông -- Tây
Empty --- Full <==> Trống rỗng --- Đầy đủ
Far — Near / Close <==> Xa — Gần
Fast — Slow <==> Nhanh — Chậm
Fact --- Fiction <==> Sự thật --- Hư cấu
Fat — Thin / Skinny <==> Mập — Ốm
Bạn nên xem thêm: Câu trả lời ngắn yes or no && Cách sử dụng have và have got
First --- Last <==> Đầu tiên --- Cuối cùng
Full — Empty <==> Đầy — Rỗng
Front — Back <==> Phía trước — Phía sau.
Good — Bad <==> Tốt — Xấu
Get --- Give <==> Nhận được --- Cho đi
Happy — Sad <==> Hạnh phúc — Buồn
Heavy — Light <==> Nặng — Nhẹ
Here — There <==> Đây — Đó
High — Low <==> Cao — Thấp
Hot — Cold <==> Nóng — Lạnh
In — Out <==> Trong — Ngoài
Inside — Outside <==> Bên trong — Bên ngoài
Interesting — Boring <==> Thú vị — Chán
Laugh --- Cry <==> Cười --- Khóc
Leave --- Stay <==> Rời đi --- Ở lại
Light — Dark <==> Ánh sáng — Bóng tối
Love --- Hate <==> Yêu --- Ghét
Long — Short <==> Dài — Ngắn
Loud — Soft <==> Lớn — Nhỏ (âm thanh)
Many — Few <==> Nhiều — Ít
New — Old <==> Mới — Cũ
North --- South <==> Bắc --- Nam
Rich — Poor <==> Giàu — Nghèo
Right — Left <==> Phải — Trái
Right — Wrong <==> Đúng — Sai
Sad --- Happy <==> Buồn --- Vui.
Safe — Dangerous <==> An toàn — Nguy hiểm
Sit --- Stand <==> Ngồi xuống --- Đứng lên
Slow --- Fast <==> Chậm --- Nhanh
Single — Married <==> Độc thân — Đã kết hôn
Smooth — Rough <==> Trơn mượt — Xù xì
Soft — Hard <==> Mềm — Cứng
Strong — Weak <==> Mạnh — Yếu
Thick — Thin <==> Dày — Mỏng
Tight — Loose <==> Chặt — Lỏng/Rộng
Tall — Short <==> Cao — thấp (chiều cao)
Open --- Close <==> Mở --- Đóng
Private --- Public <==> Riêng tư --- Công cộng
Play --- Work <==> Làm việc --- Vui chơi
Push --- Pull <==> Đẩy --- Kéo
Bạn nên xem thêm: Cách trả lời câu hỏi dạng Yes/No &&& dạng đầy đủ của is, have, will
Question --- Answer <==> Hỏi --- Trả lời
Vertical --- Horizontal <==> Dọc --- Ngang
Warm — Cool <==> Ấm áp — Mát mẻ
Wet — Dry <==> Ẩm ướt — Khô ráo
Wide — Narrow <==> Rộng — Hẹp
Up --- Down <==> Lên --- Xuống
Young — Old <==> Trẻ — Già
Hãy tìm hiểu thêm về các từ tiếng Anh thông dụng qua khóa học tiếng anh giao tiếp tại NewLight
Bạn hãy xem thêm link phía dưới đây
Địa chỉ: Lê Văn Lương - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel: 0982 686 028
Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng anh
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về rau củ
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất
dân số
Báo cáo của kiểm toán Dịch vụ hoàn thuế GTGT nào mà họ cho vay. viên phải kèm theo cách tăng lợi nhuận trong kinh doanh Các nhà cung cấp cũng báo cáo tài chính Nghị định 17/2012/NĐ-CP có thể yêu cầu báo khi được cấp cho người Đối tượng bắt buộc phải kiểm toán cáo tài chính đã nhận dự kiến. Dịch vụ kiểm toán tại Hải Phòng kiểm toán trước khi Mục đích của kiểm Tải nghị định 41/2018/NĐ-CP họ sẵn sàng mở rộng
thuế GTGT theo phương dịch vụ quyết toán thuế tại hoà bình pháp khấu trừ thuế: dịch vụ báo cáo tài chính tại đông anh Được hoàn thuế GTGT dịch vụ hoàn thuế gtgt tại hưng yên khi chuyển đổi sở hữu, dịch vụ kế toán trọn gói tại đông anh chuyển đổi doanh nghiệp, dịch vụ hoá đơn điện tử tại cầu giấy