Anh ngữ newlight cung cấp những bài học thú vị theo từng chủ đề hấp dẫn, phong phú, đa dạng nhằm mục đích củng cố từ vựng giúp bạn học những từ cần biết để có thể nói theo chủ đề mình muốn. Học các bài học từ vựng tiếng anh theo chủ đề tại đây có thể sẽ rất giúp ích cho bạn đấy
Bạn nên xem thêm: quá khứ hoàn thành tiếp diễn &&& Quá khứ hoàn thành
Ask: hỏi
Bake: nướng bằng lò
Bounce: nảy lên
Brush: đánh răng
Call: gọi
carry: mang vác
Catch: bắt
Clap: vỗ tay
Climb: trèo
Comb: chải tóc
come: đến
Cook: nấu nướng
Cry: khóc
Bạn hãy xem thêm link phía dưới đây
Dance: nhảy múa
Dream: mơ
Drink: uống
Drive: lái xe
Eat: ăn
Fly: bay
Follow: chạy theo
Give: cho, tặng
Go: đi
Hit: đánh
Hop: nhày lò cò
Jump: nhảy
Knock: gõ cửa
Laugh: cười
Lead: dẫn đường
Lift: nâng, đẩy
Lock: khóa
March: diễu hành
Bạn nên xem thêm: Quá khứ hoàn thành &&& Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Mop: lau chùi
Open: mở
pack /pæk/: bó, gói
paint /peint/: sơn, quét sơn
paste /peist/: dán (bằng hồ), bọc bột, xay (pate)
pick /pik/: hái, nhổ, cuốc, xỉa, mở, cạy
plant /plænt , plɑnt/: gieo, trồng
play /plei/: chơi, nô đùa, đùa giỡn
point /pɔint/: chỉ, trỏ, nhắm, chĩa
pour /pɔ:/: rót, đổ, giội, trút
pull /pul/: lôi, kéo, giật
push /puʃ/: Xô, đẩy
rake /reik/: cào, cời
read /ri:d/: đọc
ride /raid/: đi, cưỡi
row /rou/: chèo thuyền
run /rʌn/: chạy
sail /seil/: điều khiển, lái (thuyền buồm)
scrub /skrʌb/: lau, chùi, cọ rửa
see /si:/: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét
set /set/: để, đặt
sew /soʊ/: may, khâu
shout /ʃaʊt/: la hét, hò hét, reo hò
show /ʃou/: Cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra
sing /siɳ/: hát, hót
sit /sit/: ngồi
skate /skeit/: trượt băng; đi nhanh
skip /skip/: nhảy, bỏ
sleep /sli:p/: ngủ
slide /slaid/: trượt, chuyển động nhẹ nhàng
Bạn nên xem thêm: hiện tại hoàn thành tiếp diễn &&& Phương pháp học tiếng anh hữu ích
sneeze /sni:z/: hắt hơi
spin: quay
stand /stænd/: đứng
stop /stɔp/: ngừng, nghỉ, thôi
sweep /swi:p/: quét qua; lan ra; di chuyển nhanh trên một vùng
swim /swim/: bơi
swing: đu đưa, lúc lắc
take /teik/:, cầm, nắm, lấy
talk /tɔ:k/: nói chuyện, chuyện trò
tell /tel/: nói; nói với; nói lên, nói ra
throw: ném, quăng
tie /tai/: buộc, cột, trói
turn /tə:n/: quay, xoay, vặn
walk /wɔ:k/: đi, đi bộ, đi lang thang
wash /wɒʃ , wɔʃ/: rửa, giặt
wave /weɪv/: vẫy tay, vung vẩy, sự phất; vẫy tay
wipe /waɪp/: lau chùi, làm khô, làm sạch
work /wɜ:k/: làm việc
write /rait/: viết
yawn /jɔ:n/: há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật)
Bạn hãy xem thêm link phía dưới đây
Địa chỉ: Lê Văn Lương - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel: 0982 686 028
Các động từ chỉ hành động thường dùng
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh mô tả đôi mắt
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất
ghi nhận là TSCĐ sơ đồ tài khoản 131 triển khai được tập vô hình được tập sơ đồ tài khoản 141 hợp vào TK 241 hợp vào chi phí sơ đồ tài khoản kế toán tscđ "Xây dựng cơ SXKD trong kỳ. sắp xếp tên theo abc trong excel bản dở dang" (2412). Trường hợp xét hàm Excel cơ bản “TSCĐ vô hình".
cho quý doanh nghiệp dịch vụ quyết toán thuế tại tây hồ Quận Long Biên dịch vụ báo cáo tài chính tại hải phòng – TP Hà Nội, Kế Toán dịch vụ hoàn thuế gtgt Hà Nội luôn nhận được dịch vụ kế toán trọn gói tại thanh xuân sự ủng hộ, tin tưởng dịch vụ hoá đơn điện tử tại hải phòng