What colour is it? | đây là màu gì? |
white | màu trắng |
yellow | màu vàng |
orange | màu da cam |
pink | màu hồng |
red | màu đỏ |
brown | màu nâu |
green | màu xanh lá cây |
blue | màu xanh da trời |
purple | màu tím |
grey hoặc gray | màu xám |
black | màu đen |
silver hoặc silver-coloured | màu bạc |
gold hoặc gold-coloured | màu vàng óng |
multicoloured | đa màu sắc |
Bạn hãy xem thêm link phía dưới đây
>>>Trung tâm đào tạo tiếng anh tại Cầu Giấy
light brown | màu nâu nhạt |
light green | màu xanh lá cây nhạt |
light blue | màu xanh da trời nhạt |
dark brown | màu nâu đậm |
dark green | màu xanh lá cây đậm |
dark blue | màu xanh da trời đậm |
bright red | màu đỏ tươi |
bright green | màu xanh lá cây tươi |
bright blue | màu xanh da trời tươi |
>>>Trung tâm tiếng tại Hà Đông
BLACK
- be in the black: có tài khoản
- black anh blue: bị bầm tím
- a black day (for someone/sth): ngày đen tối
- black ice: băng đen
- a black list: sổ đen
- a black look: cái nhìn giận dữ
- till one is blue in the face: nói hết lời
EG:
BLUE
- blue blood: dòng giống hoàng tộc
- a blue-collar worker/job: lao động chân tay
- a/the blue-eyed boy: đứa con cưng
- a boil from the blue: tin sét đánh
- disapear/vanish/go off into the blue: biến mất tiêu
- once in a blue moon: rất hiếm. hiếm hoi
- out of the blue: bất ngờ
- scream/cry blue muder: cực lực phản đối
- till one is blue in the face: nói hết lời
Địa chỉ: Lê Văn Lương - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel: 0982 686 028
Bạn hãy xem thêm link phía dưới đây
GREEN
- be green: còn non nớt
- a green belt: vòng đai xanh
- give someone get the green light: bật đèn xanh
- green with envy: tái đi vì ghen
- have (got) green fingers: có tay làm vườn
GREY
- go/turn grey: bạc đầu
- grey matter: chất xám
RED
- be/go/turn as red as a beetroot: đỏ như gấc vì ngượng
- be in the red: nợ ngân hàng
- (catch soomeone/be caught) red-handed: bắt quả tang
- the red carpet: đón chào nồng hậu
- a red herring: đánh trống lãng
- a red letter day: ngày đáng nhớ
- see red: nổi giận bừng bừng
WHITE
- as white as a street/ghost: trắng bệch
- a white-collar worker/job: nhận viên văn phòng
- a white lie: lời nói dối vô hại
Từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh
Anh ngữ newlight cung cấp những bài học thú vị theo từng chủ đề hấp dẫn, phong phú, đa dạng nhằm mục đích củng cố từ vựng giúp bạn học những từ cần biết để có thể nói theo chủ đề mình muốn. Học các bài học từ vựng tiếng anh theo chủ đề tại đây có thể sẽ rất giúp ích cho bạn đấy.
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất
định theo nguyên tắc bien ban hop phu huynh dau nam trên lớn hơn số mau bien ban ghi nho thuế phải nộp tại dịch vụ dọn dẹp sổ sách kế toán trụ sở chính thì cách điền mẫu 20-đk-tct Công ty tự phân thông tư 92/2015/tt-btc bổ số thuế phải nộp cho mẫu biên bản đối chiếu công nợ trong xây dựng
nghiệp, bàn giao công cụ tài sản cố định thu hồi hóa đơn đã lập định kiểm toán bctc tai quảng ninh vì định hoàn thuế tai hải dương vì đầu nghiệm thu công trình xây dựng sản kể, giao nhận hàng hóa nă
Đi đến izakaya 5 khía cạnh của văn hóa Nhật Bản là bí ẩn gần nhất (cơ sở 22 Nghệ thuật & Thủ công Nhật Bản uống rượu của Đèn lồng Chochin là gì? Nhật Bản cũng 18 tình huống khó khăn ở Nhật Bản phục vụ thức ăn) Cách thay đổi Visa du lịch thành Visa làm việc tại Nhật Bản cho các ưu đãi 20 truyền thống thú vị của Nhật Bản